HONDA SH3000 Công suất 2.0-2.6 KVA/ Model động cơ: GX160/ Công suất động cơ: 4.8 HP/ Dung tích thùng xăng: 3.1 L/ Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L/ Tiêu hao nhiên liệu: 1.3/1.5 L/h/ Độ ồn (cách 7m): 75 dB/ Kích thước (DxRxC): 560x410x395 mm
Hữu Toàn SH4500 Công suất tối đa: 3.3/3.7 kVA/ Động cơ: HONDA/ Công suất động cơ: 8.5 HP/ Dung tích thùng xăng: 5.3 L/ Tiêu hao nhiên liệu: 2.5/2.7 L/h/ Độ ồn (cách 7m): 75 dB/ Kích thước (DxRxC): 638x490x510 mm/ Trọng lượng: 59 kg
Hữu Toàn SH5500 Công: 4.0/4.3 kVA/ Động cơ: HONDA GX390/ Tổng dung tích xi lanh: 389 cc/ Công suất động cơ: 11.7 HP/ Hệ thống đánh lửa: IC/ Dung tích thùng xăng: 6.1 L/ Tiêu hao nhiên liệu: 2.5/2.7 L/h/ Kích thước (DxRxC): 680x510x510 mm
Honda SH7500 Công suất định mức: 5.5/6.4 kVA/ Đường kính x Khoảng chạy: 88x64 mm/ Tổng dung tích xi lanh: 389 cc/ Tốc độ quay: 3000/3600 rpm/ Dung tích thùng xăng: 6.1 L/ Độ ồn (cách 7m): 77dB/ Kích thước: 680x510x510 mm/ Cân nặng: 74 kg
Hữu Toàn HG2900 Công suất dự phòng: 2.3/2.6 kVA/ Công suất định mức: 2.0/2.3 kVA/ Động cơ: HONDA GX160/ Tổng dung tích xi lanh: 163 cc/ Hệ thống đánh lửa: IC/ Dung tích thùng xăng: 17 L/ Tiêu hao nhiên liệu: 1.3/1.5 L/h/ Độ ồn: 65 dB
Honda HG3000SP Công suất 2.0 - 2.2KVA/ Model động cơ: GX160/ Đường kính x Khoảng chạy: 68x45 mm/ Tổng dung tích xi lanh: 163 cc/ Hệ thống đánh lửa: Bán dẫn/ Dung tích thùng xăng: 17 L/ Tiêu hao nhiên liệu: 1.3/1.7 L/h/ Độ ồn: 66/69 dB
Hữu Toàn HG4500 Công suất dự phòng: 3.3/3.7 kVA/ Công suất định mức: 3.0/3.3 kVA/ Tổng dung tích xi lanh: 270 cc/ Tốc độ quay: 3000/3600 rpm/ Hệ thống đánh lửa: IC/ Dung tích thùng xăng: 17 L/ Kích thước: 638x490x510 mm/ Trọng lượng: 65 kg
Hữu Toàn HG4600SP Công suất 3.0-3.3KVA/ Động cơ: HONDA GX270/ Tổng dung tích xi lanh: 270 cc/ Tốc độ quay: 3000/3600 rpm/ Hệ thống đánh lửa: Bán dẫn/ Dung tích thùng xăng: 17 L/ Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L/ Tiêu hao nhiên liệu: 2.4/2.9 L/h
Honda HG6700 Công suất tối đa: 5.7/6.7 kVA/ Công suất liên tục: 4.7/5.5 kVA/ Model động cơ: GX390/ Tổng dung tích xi lanh: 389 cc/ Tốc độ quay: 3000/3600 rpm/ Hệ thống đánh lửa: Bán dẫn/ Dung tích thùng xăng: 25 L/ Tiêu hao nhiên liệu: 2.6/3.2 L/h
Hữu Toàn HG7500(SE) công suất tối đa: 6.0/7.1 KVA/ Công suất liên tục: 5.5/6.4 KVA/ Động cơ: HONDA GX390/ Dung tích thùng xăng: 17 L/ Tiêu hao nhiên liệu: 3.0/3.4 L/h/ Độ ồn (cách 7m): 73 dB/ Kích cỡ: 680x510x510 mm/ Cân nặng: 78/85 kg
Honda HMW180 kiểu PW2-200TD.C công suất 3-5KVA/ Dòng điện hàn: 40-200V/ Điện áp mồi: 68 V/ Điện áp hàn: 21.5 - 27.5 V/ Đường kính que hàn: 1.5 - 4.0 mm/ Tần số: 50Hz/ Điện áp xoay chiều: 230/400V/ Số pha: 1, 3/ Dung tích thùng xăng: 6.1 L
Honda HG16000SDX(OP) Công suất liên tục 10 kVA/ Công suất tối đa 11 kVA/ Động cơ: HONDA GX360/ Tiêu hao nhiên liệu: 5.4 L/h/ Dung tích thùng xăng: 31 L/ Độ ồn (cách 7m): 82/70 dB/ Kích thước (DxRxC): 980x640x754 mm/ Trọng lượng: 163 kg
HG16000TDX(OP) động cơ HONDA GX630/ Công suất 12.5-14 kVA/ Tổng dung tích xi lanh 688 cc/ Tốc độ quay 3000 rpm/ Công suất động cơ 20.8 HP/ Hệ thống đánh lửa CDI/ Dung tích dầu bôi trơn 1.9 L/ Tiêu hao xăng 5.4 L/h/ Dung tích thùng xăng 31 L
HONDA HG16000SDX(SP) Công suất 10-11KVA/ Tổng dung tích xi lanh: 688 cc/ Tốc độ quay: 3000 rpm/ Tiêu hao nhiên liệu: 5.4 L/h/ Dung tích thùng xăng: 31 L/ Độ ồn (cách 7m): 82/70 dB/ Kích thước (DxRxC): 1350x660x775 mm/ Trọng lượng: 264 kg
Honda HG16000TDX(SP) Công suất dự phòng: 14 kVA/ Công suất định mức: 12.5 kVA/ Đường kính x Khoảng chạy: 78x72 mm/ Tổng dung tích xi lanh: 688 cc/ Tốc độ quay: 3000 rpm/ Hệ thống đánh lửa: CDI/ Dung tích thùng xăng: 31 L/ Độ ồn: 82dB
Kohler HK3000 Công suất dự phòng 2.4/2.8KVA/ Công suất liên tục 2.1/2.5 KVA/ Tổng dung tích xi lanh: 196 cc/ Tốc độ quay: 3000/3600 rpm/ Hệ thống đánh lửa: IC/ Dung tích thùng xăng: 3.6 L/ Tiêu hao nhiên liệu: 1.2/1.4 L/h/ Độ ồn (cách 7m): 75 dB
Công ty Cổ phần Đầu Tư Đặng Kim